Có 2 kết quả:
合拢 hé lǒng ㄏㄜˊ ㄌㄨㄥˇ • 合攏 hé lǒng ㄏㄜˊ ㄌㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fold
(2) to close
(2) to close
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fold
(2) to close
(2) to close
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0